✨Danh sách chủ đề toán học

Danh sách chủ đề toán học

Bài này nói về từ điển các chủ đề trong toán học.

0-9

  • -0
  • 0
  • 6174

A

  • AES
  • ARCH
  • ARMA
  • Ada Lovelace
  • Adrien-Marie Legendre
  • Alan Baker (nhà toán học)
  • Alan Turing
  • Aleksandr Mikhailovich Lyapunov
  • Alexander Friedman
  • Alexander Grothendieck
  • Anders Björner
  • Andrei Yuryevich Okounkov
  • Andrew Granville
  • Andrew Wiles
  • Andrey Nikolaevich Kolmogorov
  • Angus Macintyre
  • Archimedes
  • Aristarchus của Samos
  • Artur Ávila
  • Atle Selberg
  • Augustin Louis Cauchy
  • Avicenna
  • Aviezri Fraenkel
  • Ánh xạ
  • Ánh xạ bảo giác

B

  • Bao afin
  • Bao lồi
  • Benoît Mandelbrot
  • Bernhard Riemann
  • Bertrand Russell
  • Bit
  • Biên (kinh tế học)
  • Biến cố (lý thuyết xác suất)
  • Biến ngẫu nhiên
  • Biến ngẫu nhiên rời rạc
  • Biến số
  • Biến đổi Fourier
  • Biến đổi Fourier liên tục
  • Biến đổi Fourier rời rạc
  • Biến đổi afin
  • Biến đổi tuyến tính
  • Biến đổi tích phân
  • Biểu diễn số âm
  • Biểu thức chính quy
  • Biệt thức
  • Blaise Pascal
  • Bài toán Napoléon
  • Bài toán Olympic
  • Bài toán Waring
  • Bài toán bảy cây cầu Euler
  • Bài toán dừng
  • Bài toán mã đi tuần
  • Bài toán mảng con lớn nhất
  • Bài toán người bán hàng
  • Bài toán tám quân hậu
  • Bài toán vận tải
  • Bài toán xếp ba lô
  • Bài toán đường đi ngắn nhất
  • Bài toán đường đi rộng nhất
  • Bài toán đồ thị con đẳng cấu
  • Bàn tính
  • Bán kính cong
  • Bìa Karnaugh
  • Bình phương
  • Bình phương tối thiểu tuyến tính
  • Bù 1
  • Bù 2
  • Bản đồ học
  • Bảng các phân tích tiêu chuẩn của 1000 số tự nhiên đầu tiên
  • Bảng cửu chương
  • Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
  • Bất biến (toán)
  • Bất phương trình
  • Bất đẳng thức
  • Bất đẳng thức Azuma
  • Bất đẳng thức Bernstein (lý thuyết xác suất)
  • Bất đẳng thức Bunyakovsky
  • Bất đẳng thức Cauchy
  • Bất đẳng thức Cauchy-Schwarz
  • Bất đẳng thức Doob
  • Bất đẳng thức Golden–Thompson
  • Bất đẳng thức Hoeffding
  • Bất đẳng thức Hölder
  • Bất đẳng thức Khinchin
  • Bất đẳng thức Markov
  • Bất đẳng thức Minkowski
  • Bất đẳng thức Pinsker
  • Bất đẳng thức cộng Chebyshev
  • Bất đẳng thức tam giác
  • Bổ đề Borel-Cantelli
  • Bổ đề Farkas
  • Bổ đề Johnson–Lindenstrauss
  • Bổ đề Shephard
  • Bổ đề Sauer–Shelah
  • Bổ đề Shephard
  • Bộ ba số Pythagore
  • Bộ lưu trữ lịch sử toán học MacTutor
  • Bộ lọc Bloom
  • Bội số chung nhỏ nhất

C

  • Cao độ
  • Carl Friedrich Gauß
  • Carl Gustav Jakob Jacobi
  • Chia hết
  • Chiều VC
  • Chiều dài
  • Christiaan Huygens
  • Christian Andreas Doppler
  • Christian Goldbach
  • Christian Kramp
  • Chu vi
  • Chuyển động Brown
  • Chuỗi (toán học)
  • Chuỗi Fourier
  • Chuỗi Prüfer
  • Chuỗi Taylor
  • Chuỗi thời gian
  • Chuỗi
  • Chặn Chernoff
  • Chứng minh e là số vô tỉ
  • Chứng minh toán học
  • Chữ số Ả Rập
  • Claude Shannon
  • Cleve Moler
  • Compact
  • Compact tương đối
  • Cung Hilbert
  • Curtis T. McMullen
  • Càdlàg
  • Các bài toán của Hilbert
  • Các nguyên lý toán học của triết học tự nhiên
  • Các số nguyên tố tương đương
  • Các tập hợp không giao nhau
  • Câu đố thiếu hình vuông
  • Cây bao trùm nhỏ nhất
  • Cây dây xích
  • Cédric Villani
  • Công thức Euler
  • Công thức Faulhaber
  • Công thức Heron
  • Căn bậc hai
  • Căn nguyên thủy modulo n
  • Cơ học thống kê
  • Cơ sở (Euclid)
  • Cơ sở (đại số tuyến tính)
  • Cấp
  • Cấu trúc
  • Cửu chương toán thuật

D

  • Danh sách nhà toán học
  • Danh sách nhà toán học
  • Danh sách tích phân với hàm hypebolic
  • Danh sách tích phân với hàm hypebolic ngược
  • Danh sách tích phân với hàm lôgarít
  • Danh sách tích phân với hàm lượng giác ngược
  • Danh sách tích phân với hàm mũ
  • Danh sách tích phân với phân thức
  • David Eisenbud
  • David Hilbert
  • David Rees
  • Delbert Ray Fulkerson
  • Diffie-Hellman
  • Diofantos
  • Diện tích
  • Donald Knuth
  • Dunham Jackson
  • Dãy
  • Dãy Cauchy
  • Dãy số thực
  • Dự báo huyết áp

Đ

  • Đa giác
  • Đa giác đều
  • Đa thức
  • Đa tạp
  • Đa vũ trụ
  • Điều khiển học
  • Điểm
  • Điểm (hình học)
  • Điểm biên
  • Điểm cô lập
  • Điểm dính
  • Điểm giới hạn
  • Điểm đẳng giác
  • Đoạn thẳng
  • Đàm Thanh Sơn
  • Đúng
  • Đơn vị thông tin
  • Đơn vị ảo
  • Đơn ánh
  • Đường Peano
  • Đường cao
  • Đường conic
  • Đường kính
  • Đường nối tâm
  • Đường phân giác
  • Đường thẳng
  • Đường thẳng Euler
  • Đường thẳng Simson
  • Đường trung trực
  • Đường tròn Euler
  • Đường tròn ngoại tiếp
  • Đường tròn nội tiếp và bàng tiếp
  • Đường đi Hamilton
  • Đại lượng vật lý
  • Đại số
  • Đại số Boole
  • Đại số phổ dụng
  • Đại số quan hệ
  • Đại số trừu tượng
  • Đại số tuyến tính
  • Đại thành Toán pháp *Đạo hàm
  • Đạo hàm của các hàm lượng giác
  • Đạo hàm hữu hình
  • Đạo hàm riêng
  • Đạo hàm yếu *Đẳng thức
  • Đẳng thức lượng giác
  • Đặng Đình Áng
  • Đệ quy
  • Địa thống kê
  • Định luật cos
  • Định lý
  • Định lý cos
  • Định lý cotang
  • Định lý sin
  • Định lý tang
  • Định lý Ceva
  • Định lý Taylor
  • Định lý Apollonius
  • Định lý Apéry
  • Định lý Arzela-Ascoli
  • Định lý Ascoli
  • Định lý Banach-Steinhause
  • Định lý Banach-Tarski
  • Định lý Bayes
  • Định lý Birkhoff
  • Định lý Bolzano
  • Định lý Brahmagupta
  • Định lý Brianchon
  • Định lý Brouwer
  • Định lý Bézout
  • Định lý Carathéodory
  • Định lý Chen
  • Định lý De Bruijn–Erdős
  • Định lý Dirac
  • Định lý Dirichlet về cấp số cộng
  • Định lý Erdős–Szekeres
  • Định lý Euler
  • Định lý Fermat
  • Định lý Fermat về số đa giác đều
  • Định lý Fermat về tổng của hai số chính phương
  • Định lý Gauss
  • Định lý Gelfond-Schneider
  • Định lý Hahn-Banach
  • Định lý Helly
  • Định lý Hurwitz
  • Định lý Kirchhoff
  • Định lý Lagrange (lý thuyết nhóm)
  • Định lý Lagrange (lý thuyết số)
  • Định lý Menelaus
  • Định lý Morley
  • Định lý Ptolemy
  • Định lý Pythagoras
  • Định lý Radon
  • Định lý Stewart
  • Định lý Stokes
  • Định lý Sylvester–Gallai
  • Định lý Szemerédi
  • Định lý Szemerédi–Trotter
  • Định lý Taniyama-Shimura
  • Định lý Thales
  • Định lý Tverberg
  • Định lý Viète
  • Định lý Wilson
  • Định lý bánh mì dăm bông
  • Định lý bất biến của miền xác định
  • Định lý bốn màu
  • Định lý con bướm
  • Định lý con khỉ vô hạn
  • Định lý con đường màu
  • Định lý cơ bản của các nhóm cyclic
  • Định lý cơ bản của giải tích
  • Định lý cơ bản của số học
  • Định lý cơ bản của đại số
  • Định lý cơ sở
  • Định lý cấp bậc thời gian
  • Định lý cộng hàm cầu điều hòa
  • Định lý de Branges
  • Định lý đường chéo Cantor
  • Định lý giao điểm Cantor
  • Định lý giới hạn trung tâm
  • Định lý lớn Fermat
  • Định lý mã hóa trên kênh nhiễu
  • Định lý nhị thức
  • Định lý nhỏ Fermat
  • Định lý phạm trù Baire
  • Định lý số dư Trung Quốc
  • Định thức
  • Định thức Cauchy
  • Định đề Bertrand
  • Đối xứng
  • Đồ thị
  • Đồ thị của hàm số
  • Đồ thị duyên dáng
  • Đồ thị đối ngẫu
  • Đồng dư
  • Đồng luân
  • Đồng nhất thức ma trận Woodbury
  • Độ dư vĩ
  • Độ lệch chuẩn
  • Độ nhạy
  • Độ nhọn
  • Độ xiên
  • Độ đo
  • Độ đặc hiệu
  • Độc lập thống kê
  • Độc lập tuyến tính
  • Đơn vị đo

E

  • Edmond Laguerre
  • Efim Zelmanov
  • Elon Lindenstrauss
  • Emil Artin
  • Emmy Noether
  • Entropy
  • Eratosthenes
  • Euclid
  • Eugene Wigner
  • Evangelista Torricelli
  • Évariste Galois

F

  • Felix Klein
  • Fibonacci
  • Francis Galton
  • François Viète
  • Friedrich Bessel
  • Friedrich Hirzebruch

G

  • Galileo Galilei
  • Gaspard-Gustave de Coriolis
  • Georg Cantor
  • George Boole
  • George C. Papanicolaou
  • George Dantzig
  • Gerald B. Whitham
  • Gerd Faltings
  • Gerolamo Cardano
  • Giai thừa
  • Giai thừa nguyên tố
  • Giao hoán
  • Giuseppe Peano
  • Giá
  • Giá trị hiện tại thuần
  • Giá trị kỳ vọng
  • Giá trị riêng
  • Giá trị tuyệt đối
  • Giả thiết continum
  • Giả thiết không
  • Giả thuyết Gauss-Markov
  • Giả thuyết Poincaré
  • Giả định abc
  • Giải Abel
  • Giải Alfréd Rényi
  • Giải Ampère
  • Giải Bartolozzi
  • Giải Bolyai
  • Giải Caccioppoli
  • Giải Carl Friedrich Gauss
  • Giải Chauvenet
  • Giải Clay
  • Giải Cole
  • Giải Erdős
  • Giải Fulkerson
  • Giải Heinz Hopf
  • Giải Hình học Oswald Veblen
  • Giải Jeffery-Williams
  • Giải Leroy P. Steele
  • Giải Loève
  • Giải Nevanlinna
  • Giải Poincaré
  • Giải Pólya (LMS)
  • Giải Pólya (SIAM)
  • Giải Rolf Schock
  • Giải Salem
  • Giải Toán học của Viện hàn lâm Khoa học quốc gia Hoa Kỳ
  • Giải Toán học ứng dụng Norbert Wiener
  • Giải Vật lý toán học Dannie Heineman
  • Giải Wolf về Toán học
  • Giải thuật Bresenham vẽ đoạn thẳng
  • Giải thuật Euclid
  • Giải thuật Euclid mở rộng
  • Giải thuật di truyền
  • Giải thuật tham lam
  • Giải thuật tìm kiếm
  • Giải thuật tìm kiếm A*
  • Giải tích
  • Giải tích hàm
  • Giải tích phức
  • Giải tích số
  • Giải tích thực
  • Giải tích toán học
  • Giải tưởng niệm Bôcher
  • Giản ước dị thường
  • Googol
  • Gottfried Leibniz
  • Grace Hopper
  • Grigori Yakovlevich Perelman
  • Gustave Choquet
  • Gyula O. H. Katona
  • Gérard Laumon
  • Góc
  • Góc ở tâm
  • Gösta Mittag-Leffler
  • Günter M. Ziegler
  • Gần như chắc chắn

H

  • Helge von Koch
  • Henri Poincaré
  • Herbert A. Hauptman
  • Hermann Amandus Schwarz
  • Hermann Minkowski
  • Hironaka Heisuke
  • Hiệp phương sai
  • Hoa hướng dương (toán học)
  • Horst Sachs
  • Hoàng Tụy
  • Hoàng Xuân Hãn
  • Hoàng Xuân Sính
  • Hoán vị
  • Hoạt động thống kê
  • Hugo Steinhaus
  • Huy chương Boltzmann
  • Huy chương De Morgan
  • Huy chương Euler
  • Huy chương Fields
  • Huy chương Stampacchia
  • Huy chương Trần
  • Hypatia thành Alexandria
  • Hà Huy Khoái
  • Hàm Gauss
  • Hàm Lôgit
  • Hàm Weierstrass
  • Hàm chi phí
  • Hàm chi tiêu
  • Hàm cầu Hicks
  • Hàm cầu Marshall
  • Hàm cầu Walras
  • Hàm delta Dirac
  • Hàm hypebolic
  • Hàm khối xác suất
  • Hàm liên tục
  • Hàm lượng giác
  • Hàm lợi nhuận
  • Hàm mũ
  • Hàm mật độ xác suất
  • Hàm phân phối tích lũy
  • Hàm rect
  • Hàm sinc
  • Hàm số
  • Hàm số Ackermann
  • Hàm số xác định theo từng khoảng
  • Hàm số đơn điệu
  • Hàm thuần nhất
  • Hàm thỏa dụng
  • Hàm thỏa dụng gián tiếp
  • Hàm toán học
  • Hàm tri
  • Hàm ước lượng thống kê
  • Hình bình hành
  • Hình cầu dẹt
  • Hình học
  • Hình học Euclid
  • Hình học Riemann
  • Hình học afin
  • Hình học giải tích
  • Hình học phi Euclid
  • Hình học phẳng
  • Hình học tính toán
  • Hình học vi phân
  • Hình quạt tròn
  • Hình thang
  • Hình thang cân
  • Hình trụ tròn
  • Hóa tin học
  • Hướng
  • Hằng số
  • Hằng số Erdős–Borwein
  • Hằng số Fibonacci
  • Hằng đẳng thức Roy
  • Hệ bát phân
  • Hệ nhị phân
  • Hệ phương trình tuyến tính
  • Hệ số Sharpe
  • Hệ số tương quan
  • Hệ thống trực giao
  • Hệ thống đại số máy tính
  • Hệ thống động lực
  • Hệ tinh thể bốn phương
  • Hệ tọa độ cực
  • Hệ đơn phân
  • Hồi quy tuyến tính
  • Hội Toán học Hoa Kỳ
  • Hội Toán học Việt Nam
  • Hội liên hiệp Toán học quốc tế
  • Hợp số

I

  • ISO 31-11
  • Isaac Newton
  • Isadore Singer
  • Itō Kiyoshi

J

  • Jack van Lint
  • Jacob Bernoulli
  • Jean Bourgain
  • Jean-Christophe Yoccoz
  • Jean-Pierre Serre
  • Jeff Cheeger
  • Jesse Douglas
  • Johann Bernoulli
  • Johann Faulhaber
  • Johann Peter Gustav Lejeune Dirichlet
  • Johannes Kepler
  • John Charles Fields
  • John Forbes Nash
  • John Griggs Thompson
  • John Milnor
  • John Napier
  • John Tate
  • John Wallis
  • John von Neumann
  • Joseph Fourier
  • Joseph John Thomson
  • Joseph Louis Lagrange
  • Josiah Willard Gibbs

K

  • Karl Pearson
  • Karl Weierstrass
  • Kurt Gödel
  • Khai căn
  • Khai thác dữ liệu
  • Khai thác văn bản
  • Khoa học Thống kê
  • Khoa học Toán học
  • Khoa học máy tính
  • Khoảng
  • Khoảng cách
  • Khoảng cách Euclid
  • Khoảng cách Hamming
  • Khoảng cách Hellinger
  • Khoảng cách Jensen-Shannon
  • Khoảng cách Levenshtein
  • Khoảng cách Mahalanobis
  • Khoảng cách Manhattan
  • Không gian
  • Không gian Euclide
  • Không gian Hilbert
  • Không gian Sobolev
  • Không gian afin
  • Không gian con
  • Không gian khả ly
  • Không gian mêtric
  • Không gian mẫu
  • Không gian tôpô
  • Không gian vectơ
  • Không gian xác suất
  • Không gian Étalé
  • Không gian đa chiều
  • Không gian định chuẩn
  • Không gian đối ngẫu (không gian liên hiệp)
  • Khối lập phương
  • Khối đa diện đều
  • Kiểm tra Fermat
  • Kiểm tra tính nguyên tố
  • Kiểm định Johansen
  • Kiểm định giả thiết thống kê
  • Klaus Roth
  • Kodaira Kunihiko
  • Kriging
  • Kurt Gödel
  • Ký hiệu Jacobi
  • Ký hiệu O lớn
  • Ký pháp Ba Lan
  • Ký hiệu Legendre
  • Ký hiệu Phần trăm
  • Kết hợp

L

  • LZW
  • Lars Ahlfors
  • Laurent Lafforgue
  • Laurent Schwartz
  • Leonhard Euler
  • Lev Pontryagin
  • Lewis Carroll
  • Liên hệ Kramers-Kronig
  • Liên tục đồng bậc
  • Logic toán
  • Louis Nirenberg
  • Luigi Ambrosio
  • Luật De Morgan
  • Luật ba (toán học)
  • Luật số lớn
  • Luật tương hỗ bậc hai
  • László Lovász
  • Lân cận (toán học)
  • Lãi suất
  • Lê Bá Khánh Trình
  • Lê Hùng Việt Bảo
  • Lê Tự Quốc Thắng
  • Lê Văn Thiêm
  • Lý thuyết xác suất
  • Lý thuyết đồng luân
  • Lôgarit
  • Lôgarit rời rạc
  • Lôgarit tự nhiên
  • Lý thuyết hỗn loạn
  • Lý thuyết nhóm
  • Lý thuyết phân bố giá trị
  • Lý thuyết số
  • Lý thuyết thông tin
  • Lý thuyết toán tử
  • Lý thuyết trò chơi
  • Lý thuyết tập hợp
  • Lý thuyết xác suất
  • Lý thuyết đồ thị
  • Lý thuyết độ phức tạp tính toán
  • Lý thuyết độ đo
  • Lũy thừa
  • Lương Thế Vinh
  • Lưới ε (hình học tính toán)
  • Lượng giác
  • Lịch sử của phương trình đại số
  • Lịch sử toán học
  • Lựa chọn tối ưu
  • Lực lượng

M

  • MATLAB
  • Ma trận
  • Ma trận
  • Ma trận Hesse
  • Ma trận Jacobi
  • Ma trận Laplace
  • Ma trận của biến đổi tuyến tính
  • Ma trận kì ảo
  • Ma trận kề
  • Maple
  • Mark Kac
  • Marston Morse
  • Martin Davis
  • Martingale Doob
  • MathML
  • MathTool
  • MathWorld
  • Max
  • Maxim Kontsevich
  • Michael Atiyah
  • Michael Freedman
  • Michel Loève
  • Microsoft Mathematics
  • Minitab
  • Monte Carlo cho tài chính
  • Muhammad ibn Mūsā al-Khwārizmī
  • Máy Turing
  • Máy trạng thái trừu tượng
  • Máy tính
  • Mã Golay
  • Mã Gray
  • Mã Hamming
  • Mã giả
  • Mã hóa
  • Mã hóa Huffman
  • Mã hóa khối
  • Mã xoắn
  • Mô hình Markov ẩn
  • Mô hình phát triển Malthus
  • Mô hình toán học
  • Mạng nơ-ron
  • Mạng nơ-ron nhân tạo
  • Mật mã Caesar
  • Mật mã học Mặt (hình học) Mặt (tô pô)
  • Mặt Mobius
  • Mặt Riemann
  • Mặt bậc hai
  • Mặt cầu
  • Mặt nón
  • Mặt phẳng
  • Mặt trụ

    N

  • NP
  • NP-khó
  • NP-đầy đủ
  • Nassif Ghoussoub
  • Nghiệm số
  • Nguyên hàm
  • Nguyên lý Harnack
  • Nguyên lý Pareto
  • Nguyên lý ánh xạ mở
  • Nguyễn Cảnh Toàn
  • Nguyễn Hữu Thận
  • Nguyễn Xuân Vinh
  • Ngày Thống kê thế giới
  • Ngô Bảo Châu
  • Ngô Việt Trung
  • Ngôi sao năm cánh
  • Nhà toán học *Nhóm
  • Nhóm con
  • Nhóm cơ bản
  • Nhóm giao hoán
  • Nhóm hữu hạn
  • Nhóm nhân các số nguyên modulo n
  • Nhận dạng tiếng nói
  • Những kiến thức cơ bản của lý thuyết nhóm
  • Nicolaus Copernicus
  • Niels Henrik Abel
  • Nikolai Ivanovich Lobachevsky
  • Noga Alon
  • Norman Levinson
  • Nón lồi
  • Nửa mặt phẳng
  • Nửa nhóm

O

  • Octave
  • Olympic Toán học
  • Olympic Toán học Quốc tế
  • Olympic Toán học châu Á - Thái Bình Dương APMO
  • Olympic Toán học châu Á - Thái Bình Dương dành cho trường tiểu học
  • Omar Khayyám
  • OpenOffice.org Math
  • Oswald Veblen

P

  • Paul Cohen
  • Paul Dirac
  • Peter Cameron
  • Peter Lax
  • Phan Đình Diệu
  • Phi hàm Euler
  • Phân bố Gibbs
  • Phân bố ngẫu nhiên đều
  • Phân bố đều
  • Phân dạng
  • Phân hoạch (lý thuyết số)
  • Phân loại nhị phân
  • Phân nhóm dữ liệu
  • Phân phối Poisson
  • Phân phối chuẩn
  • Phân phối chuẩn nhiều chiều
  • Phân phối mũ
  • Phân phối nhị thức
  • Phân phối xác suất
  • Phân phối xác suất rời rạc
  • Phân phối đều liên tục
  • Phân số liên tục
  • Phân tích LU
  • Phân tích hồi quy
  • Phân tích nhân tử
  • Phép chia
  • Phép chia có dư
  • Phép chiếu lập thể
  • Phép cộng
  • Phép giao
  • Phép hợp
  • Phép khử Gauss
  • Phép nhân
  • Phép nhân một số cho ma trận
  • Phép thử Bernoulli
  • Phép toán hai ngôi
  • Phép toán thao tác bit
  • Phép trừ
  • Phép tính lambda
  • Phép đồng phôi
  • Phương pháp Monte Carlo
  • Phương trình
  • Phương trình Diophantine
  • Phương trình Pell
  • Phương trình Slutsky
  • Phương trình bậc ba
  • Phương trình bậc hai
  • Phương trình tuyến tính
  • Phương trình vi phân riêng phần
  • Phương trình vi phân thường
  • Phương trình đại số
  • Phần bù
  • Phần nguyên
  • Phần trăm
  • Phần tử đơn vị
  • Phỏng đoán Mersenne
  • Phối cảnh
  • Pi
  • Pierre de Fermat
  • Pierre-Louis Lions
  • Pierre-Simon Laplace
  • Pythagoras

Q

  • Quan hệ
  • Quay lui
  • Quy hoạch toàn phương
  • Quá trình Poisson
  • Quá trình ngẫu nhiên
  • Quá trình thực nghiệm
  • Quãng đường tự do
  • Quả cầu
  • Quỹ tích

R

  • R.G.D. Allen
  • Ralph Faudree
  • Raoul Bott
  • René Descartes
  • Richard A. Brualdi
  • Richard Borcherds
  • Richard Schoen
  • Robert Aumann
  • Robert Langlands
  • Robert MacPherson
  • Robert Simson
  • Roberto de Miranda
  • Rolf Nevanlinna
  • Ronald Fisher
  • Rot (toán tử)
  • Rudolf Clausius

S

  • SHA
  • SINGULAR
  • Saunders Mac Lane
  • Scilab
  • Sergei Lvovich Sobolev
  • Sergei Novikov (nhà toán học)
  • Sigma-đại số
  • Simon Donaldson
  • Sin
  • Sinh học tính toán
  • Sofia Vasilyevna Kovalevskaya
  • Song song
  • Song ánh
  • Sophus Lie
  • Srinivasa Ramanujan
  • Stanislav Konstantinovich Smirnov
  • Stefan Banach
  • Stephen Smale
  • Subrahmanyan Chandrasekhar
  • Suy luận Bayes
  • Swan (mô hình)
  • Sàng Atkin
  • Sơ đồ Voronoi
  • Sắp xếp chèn
  • Sắp xếp chọn
  • Sắp xếp nhanh
  • Sắp xếp nổi bọt
  • Sắp xếp theo cơ số
  • Sắp xếp trộn
  • Sắp xếp tô pô
  • Sắp xếp vun đống
  • Sắp xếp đếm phân phối
  • Số
  • Số La Mã
  • Số bình quân
  • Số chính phương
  • Số chính phương tam giác
  • Số dương
  • Số gần hoàn thiện dư
  • Số gần hoàn thiện thiếu
  • Số hoàn thiện
  • Số học
  • Số hữu tỉ
  • Số liệu hỗn hợp
  • Số nguyên
  • Số nguyên tố
  • Số nguyên tố Ramanujan
  • Số nguyên tố chính quy
  • Số nguyên tố cùng nhau
  • Số nguyên tố giai thừa
  • Số nguyên tố đối xứng
  • Số phức
  • Số siêu việt
  • Số tam giác
  • Số thực
  • Số tự nhiên
  • Số vô tỉ
  • Số âm
  • Số đại số
  • Số đại số nguyên
  • Số ảo
  • Số dư
  • Sự hội tụ của các biến ngẫu nhiên

T

  • Tam giác
  • Tam giác Heron
  • Tam giác Pascal
  • Tam giác đều
  • Terence Tao
  • Thales
  • Tham số
  • The Art of Computer Programming
  • Thomas Fincke
  • Thuật toán
  • Thuật toán Bellman-Ford
  • Thuật toán CYK
  • Thuật toán Chan
  • Thuật toán Christofides
  • Thuật toán Dijkstra
  • Thuật toán Karger
  • Thuật toán RHO
  • Thuật toán bình phương và nhân
  • Thuật toán chia để trị
  • Thuật toán dòng dữ liệu
  • Thuật toán khóa đối xứng
  • Thuật toán không đơn định
  • Thuật toán sắp xếp
  • Thuật toán trực tuyến
  • Thuật toán xấp xỉ
  • Tháp Hà Nội
  • Thương số Fermat
  • Thế vô hướng
  • Thể tích
  • Thống kê
  • Thống kê mô tả
  • Thống kê đủ
  • Timothy Gowers
  • Tin học lý thuyết
  • Tin sinh học
  • Tiên đề Euclid về đường thẳng song song
  • Tiên đề chọn
  • Tiên đề xác suất
  • Tiêu chuẩn Leibniz
  • Tiết diện
  • Toàn ánh
  • Toán học
  • Toán học Việt Nam
  • Toán học là gì?
  • Toán học rời rạc *Toán tài chính
  • Toán học tổ hợp
  • Toán học ứng dụng
  • Toán kinh tế
  • Toán sinh học
  • Toán tử
  • Toán tử Laplace
  • Toán tử div
  • Toán đố *Tô pô
  • Trung bình
  • Trung bình cộng
  • Trung bình trượt
  • Trung điểm
  • Trường (đại số)
  • Trường vector
  • Trường vô hướng
  • Trường đóng đại số
  • Trắc địa
  • Trục đối xứng
  • Tâm đối xứng
  • Tìm kiếm mẫu
  • Tìm kiếm vùng
  • Tích Descartes
  • Tích chập
  • Tích phân
  • Tích phân bội
  • Tích phân khối
  • Tích phân mặt
  • Tích phân đường
  • Tích vectơ
  • Tích vô hướng
  • Tô pô
  • Tô pô rời rạc
  • Tô pô đại số
  • Tương đương logic
  • Tạ Quang Bửu
  • Tập hợp
  • Tập hợp Mandelbrot
  • Tập hợp con
  • Tập hợp liên thông
  • Tập hợp rỗng
  • Tập hợp tương đương
  • Tập hợp đo được
  • Tập hợp được sắp
  • Tập hợp đếm được
  • Tập lũy thừa
  • Tập lồi
  • Tập mờ
  • Tập mở
  • Tập trù mật
  • Tập xác định
  • Tập đóng
  • Tỉ lệ nghịch
  • Tỉ lệ thuận
  • Tọa độ
  • Tọa độ đồng nhất
  • Tốc độ hội tụ
  • Tối thiểu hóa chi tiêu
  • Tối đa hóa thỏa dụng
  • Tối ưu bầy đàn
  • Tối ưu hóa
  • Tối ưu hóa trong đầu tư
  • Tổ hợp afin
  • Tổ hợp lồi
  • Tổ hợp tuyến tính
  • Tổng Abel
  • Tứ diện
  • Tứ giác ngoại tiếp
  • Tỷ lệ vàng

Ư

  • Ước lượng
  • Ước lượng Bayes
  • Ước số chung lớn nhất

V

  • VRSAP
  • Vectơ
  • Vectơ riêng
  • Vernor Vinge *Vi phân
  • Vi tích phân
  • Viktor Yakovlevich Bunyakovsky
  • Viện Thống kê Quốc gia (Ý)
  • Viện Toán học Clay
  • Việt Nam tại Olympic Toán học Quốc tế
  • Việt Nam tại Olympic Toán học châu Á - Thái Bình Dương APMO
  • Vladimir Igorevich Arnold
  • Vladimir Iosifovich Levenshtein
  • Vladimir Lyovshin
  • Vladimir Voevodsky
  • Vành
  • Vòng lặp Lambda
  • Vòng lặp Picard
  • Vô tận
  • Vũ Hà Văn
  • Vũ Hữu
  • Vũ trụ quan sát được
  • Vận trù học
  • Vật lý lý thuyết
  • Vật lý thống kê
  • Vẻ đẹp của toán học
  • Vết

W

  • Wendelin Werner
  • William Fulton
  • William Rowan Hamilton

X

  • Xác suất
  • Xác suất có điều kiện
  • Xác suất hậu nghiệm
  • Xích Markov
  • Xấp xỉ Diophantine

Y

  • Yvonne Choquet-Bruhat